Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ, 13h00 ngày 04/5
Kết quả NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ Đối đầu NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây Phong độ INAC Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ
- Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ trước đây
- 16/11/2024INAC (W)0 - 0NTV Beleza (W)0 - 0D
- 14/04/2024INAC (W)0 - 0NTV Beleza (W)0 - 0D
- 08/01/2024NTV Beleza (W)0 - 1INAC (W)0 - 0L
- 28/05/2023INAC (W)2 - 2NTV Beleza (W)2 - 2D
- 19/03/2023NTV Beleza (W)1 - 1INAC (W)0 - 0D
- 03/04/2022NTV Beleza (W)1 - 3INAC (W)0 - 2L
- 10/10/2021INAC (W)1 - 0NTV Beleza (W)0 - 0L
- 17/09/2023NTV Beleza (W)0 - 3INAC (W)0 - 1L
- 10/09/2022NTV Beleza (W)2 - 2INAC (W)2 - 0D
- 28/01/2023NTV Beleza (W)4 - 0INAC (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 7 | 0 | 4 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NTV Beleza Nữ (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
NTV Beleza Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NTV Beleza Nữ và INAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản