Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ, 12h00 ngày 17/5
Kết quả Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ Đối đầu Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây Phong độ INAC Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ
- Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ trước đây
- 14/10/2024INAC (W)4 - 0Nojima Stella (W)3 - 0L
- 21/04/2024Nojima Stella (W)0 - 3INAC (W)0 - 1L
- 26/11/2023INAC (W)2 - 0Nojima Stella (W)1 - 0L
- 07/05/2023Nojima Stella (W)0 - 2INAC (W)0 - 1L
- 12/03/2023INAC (W)2 - 0Nojima Stella (W)2 - 0L
- 08/05/2022Nojima Stella (W)0 - 3INAC (W)0 - 1L
- 17/10/2021INAC (W)1 - 0Nojima Stella (W)1 - 0L
- 28/08/2022Nojima Stella (W)0 - 0INAC (W)0 - 0D
- 07/11/2020INAC (W)2 - 1Nojima Stella (W)1 - 1L
- 15/08/2020Nojima Stella (W)1 - 1INAC (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 7 | 0 | 0 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nojima Stella Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Nojima Stella Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nojima Stella Nữ và INAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 47 | 16 | 31 | 48 | T H T T B T |
2 | INAC (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 40 | 13 | 27 | 48 | B T B T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 10 | 19 | 45 | T H T T B H |
4 | Albirex Niigata (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 29 | 19 | 10 | 39 | T T B T T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 12 | 12 | 36 | T B T T H B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 27 | 0 | 29 | T T B B T T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 31 | -3 | 23 | B B T B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 38 | -15 | 21 | B T B B B T |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 27 | -12 | 20 | B B H B H B |
10 | Nojima Stella (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 26 | 36 | -10 | 18 | B B B T H H |
11 | Omiya Ardija (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 36 | -22 | 15 | T B T B H B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 21 | 2 | 3 | 16 | 13 | 50 | -37 | 9 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản