Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 31/5

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo

Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo trước đây

  • 10/07/2021
    Vegalta Sendai
    1 - 1
    Consadole Sapporo
    1 - 1
    D
  • 24/04/2021
    Consadole Sapporo
    2 - 1
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    L
  • 03/10/2020
    Consadole Sapporo
    3 - 3
    Vegalta Sendai
    1 - 0
    D
  • 18/07/2020
    Vegalta Sendai
    2 - 2
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    D
  • 14/09/2019
    Consadole Sapporo
    1 - 3
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    W
  • 30/06/2019
    Vegalta Sendai
    2 - 1
    Consadole Sapporo
    1 - 1
    W
  • 04/11/2018
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    L
  • 28/04/2018
    Vegalta Sendai
    2 - 2
    Consadole Sapporo
    0 - 1
    D
  • 26/08/2017
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    L
  • 24/05/2017
    Consadole Sapporo
    1 - 2
    Vegalta Sendai
    1 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 9 2 4 3
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vegalta Sendai (sân nhà) 4 1 3 0
Vegalta Sendai (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta SendaiConsadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 17 11 3 3 29 14 15 36 H H B T H B
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Vegalta Sendai 17 9 5 3 21 15 6 32 T T T B H T
4 Tokushima Vortis 17 8 5 4 16 7 9 29 T T B T T H
5 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
6 Jubilo Iwata 17 8 4 5 24 22 2 28 B H T T T H
7 Sagan Tosu 17 8 4 5 18 17 1 28 B H T H T T
8 V-Varen Nagasaki 17 7 6 4 29 26 3 27 H H T H T T
9 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
10 Ventforet Kofu 17 6 5 6 16 15 1 23 B B T H T T
11 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
12 Consadole Sapporo 17 6 2 9 19 28 -9 20 H T B H T B
13 Montedio Yamagata 17 4 5 8 20 23 -3 17 H B T H B B
14 Roasso Kumamoto 17 4 5 8 17 21 -4 17 H B B H B B
15 Fujieda MYFC 17 4 4 9 19 25 -6 16 T B B B B H
16 Blaublitz Akita 17 5 1 11 18 31 -13 16 B H B B B T
17 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
18 Renofa Yamaguchi 17 3 6 8 16 22 -6 15 T B B B T H
19 Ban Di Tesi Iwaki 17 3 6 8 15 25 -10 15 T H H H B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: