Đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/4

Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo

Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 6 3 1 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2 0 2 0
Hạng 2 Nhật Bản 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Omiya Ardija (sân nhà) 5 1 3 1
RB Omiya Ardija (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 10 9 0 1 23 9 14 27 T T B T T T
2 Omiya Ardija 10 6 2 2 15 7 8 20 B T B H T H
3 Vegalta Sendai 10 5 3 2 11 7 4 18 H B T T H T
4 Imabari FC 10 4 5 1 14 7 7 17 H T H T H H
5 Jubilo Iwata 10 5 2 3 13 12 1 17 T T T H H B
6 Mito Hollyhock 10 4 3 3 15 12 3 15 H B T B T T
7 V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 1 15 T T B B B H
8 Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 -2 14 T T B T T H
9 Tokushima Vortis 10 3 4 3 6 5 1 13 B H T B H B
10 Montedio Yamagata 10 3 3 4 15 14 1 12 T H H H T B
11 Kataller Toyama 10 3 3 4 9 9 0 12 H B B H H B
12 Oita Trinita 10 2 6 2 8 8 0 12 H H T H H B
13 Fujieda MYFC 10 3 3 4 14 15 -1 12 T H T B B B
14 Roasso Kumamoto 10 3 3 4 11 13 -2 12 B T T H H B
15 Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 -2 12 B B T T H H
16 Blaublitz Akita 10 4 0 6 12 19 -7 12 B B T B B T
17 Consadole Sapporo 10 4 0 6 10 17 -7 12 T T B T B T
18 Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 -2 8 H B B H H H
19 Ehime FC 10 1 3 6 10 18 -8 6 B B B H H T
20 Ban Di Tesi Iwaki 10 1 3 6 5 14 -9 6 B B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: