Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu, 14h00 ngày 16/6

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu

Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu

- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) 1 0 1 0
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi IwakiVentforet Kofu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 19 14 1 4 34 19 15 43 T T B T B T
2 V-Varen Nagasaki 18 11 6 1 34 15 19 39 H H H T T T
3 Yokohama FC 19 11 4 4 27 11 16 37 B H T T T T
4 Vegalta Sendai 19 9 6 4 23 20 3 33 T T T B T H
5 Renofa Yamaguchi 19 9 4 6 25 15 10 31 T T T H T B
6 Fagiano Okayama 19 8 7 4 25 16 9 31 B H T T B H
7 JEF United Ichihara Chiba 19 9 3 7 39 22 17 30 T H T B T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 18 7 6 5 26 15 11 27 T H B T H B
9 Blaublitz Akita 19 6 7 6 20 18 2 25 B B T H H H
10 Ehime FC 19 6 7 6 23 27 -4 25 H H B H B T
11 Oita Trinita 19 5 9 5 18 18 0 24 H H H H B H
12 Fujieda MYFC 19 7 3 9 15 25 -10 24 T T B H T B
13 Ventforet Kofu 19 6 5 8 29 28 1 23 T H B B B H
14 Montedio Yamagata 19 6 4 9 16 21 -5 22 B B B T H H
15 Tokushima Vortis 19 6 4 9 18 28 -10 22 T T B H T B
16 Roasso Kumamoto 19 5 6 8 24 33 -9 21 B H T B T H
17 Mito Hollyhock 19 4 6 9 17 22 -5 18 T T H B B B
18 Kagoshima United 19 3 7 9 16 33 -17 16 B B B H H H
19 Tochigi SC 19 3 5 11 14 37 -23 14 B B B H B H
20 Thespa Kusatsu 19 1 6 12 11 31 -20 9 B B B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: