Kết quả Omiya Ardija Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2
0.90U 2
0.901
3.25X
3.002
2.10Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.09O 0.75
0.84U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 11
-
Omiya Ardija Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính
- 57'0-1Kobayashi R.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê
- Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ
- 3Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 90Pha tấn công51
-
- 37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản