Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Vegalta Sendai Nữ Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Vegalta Sendai Nữ Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.78+2
1.00O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.18X
5.502
13.00Hiệp 1-1
1.03+1
0.75O 1.25
0.98U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 11
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Diễn biến chính
- 13'Hana Takahashi1-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Số liệu thống kê
- Urawa Red Diamonds NữVegalta Sendai Nữ
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 11Tổng cú sút1
-
- 6Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài1
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 92Pha tấn công70
-
- 37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản