Kết quả Nojima Stella Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Nojima Stella Nữ vs Albirex Niigata Nữ Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Albirex Niigata Nữ Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.00O 2.5
1.62U 2.5
0.441
4.00X
2.702
2.00Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.05O 0.75
0.72U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nojima Stella Nữ vs Albirex Niigata Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 11
-
Nojima Stella Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Diễn biến chính
- 66'0-1Takikawa Y.
- 80'0-2Takikawa Y.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nojima Stella Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Số liệu thống kê
- Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn10
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 56Pha tấn công49
-
- 21Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản