Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs INAC Nữ, 12h00 ngày 01/12
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs INAC Nữ Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs INAC Nữ Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây Phong độ INAC Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202412:00
- INAC Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.96-1
0.74O 2.5
1.03U 2.5
0.751
6.50X
3.802
1.40Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.03O 1
0.98U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs INAC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 11
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs INAC Nữ: Diễn biến chính
- 4'0-1Yui Narimiya
- 12'Momono M.1-1
- 16'Yakata M.2-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs INAC Nữ: Số liệu thống kê
- Cerezo Osaka Sakai NữINAC Nữ
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút24
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài18
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 81Pha tấn công113
-
- 44Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản