Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 16h00 ngày 11/12
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
- Thứ tư, Ngày 11/12/202416:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.88O 2.5
0.84U 2.5
0.961
1.80X
3.802
3.40Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 5
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
- 11'Tsunoda F.1-0
- 51'Shimada M.2-0
- 70'2-1Yoneda H.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
- Urawa Red Diamonds NữCerezo Osaka Sakai Nữ
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 70Pha tấn công59
-
- 35Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản