Đối đầu INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 12h00 ngày 16/3

Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ

Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ trước đây

  • 24/11/2024
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 2
    INAC (W)
    0 - 0
    W
  • 12/05/2024
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    2 - 1
    INAC (W)
    1 - 0
    L
  • 16/03/2024
    INAC (W)
    2 - 0
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 0
    W
  • 04/06/2023
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 1
    INAC (W)
    0 - 1
    W
  • 30/10/2022
    INAC (W)
    4 - 2
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 1
    W
  • 12/03/2022
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 1
    INAC (W)
    0 - 0
    W
  • 26/09/2021
    INAC (W)
    2 - 0
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    INAC (W)
    1 - 1
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 0
    D
  • 25/09/2024
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    2 - 2
    INAC (W)
    1 - 0
    D
  • 20/08/2022
    INAC (W)
    3 - 2
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    3 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 7 6 0 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
INAC Nữ (sân nhà) 5 4 1 0
INAC Nữ (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 14 9 4 1 21 5 16 31 H T T T H T
2 INAC (W) 13 9 3 1 21 8 13 30 H H T B T T
3 NTV Beleza (W) 13 9 2 2 34 11 23 29 B H T T T H
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 14 6 5 3 18 9 9 23 B B T H H H
5 Albirex Niigata (W) 13 6 2 5 13 12 1 20 T T H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 13 5 3 5 11 13 -2 18 T H B T B H
7 AS Elfen Sayama (W) 13 4 4 5 18 18 0 16 H H T H B T
8 Cerezo Osaka Sakai (W) 14 4 4 6 20 22 -2 16 B T B B H H
9 Nagano Parceiro (W) 13 4 3 6 17 23 -6 15 B T T H B H
10 Vegalta Sendai (W) 13 2 2 9 8 27 -19 8 B B T B H B
11 Nojima Stella (W) 13 1 4 8 13 25 -12 7 T H B B B H
12 Omiya Ardija (W) 14 1 4 9 5 26 -21 7 B B B T H B

Cập nhật: