Kết quả Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto, 11h15 ngày 23/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Ryo Shiohama
  • 46'
    0-1
     Akira Iihoshi
     Yuhi Takemoto
  • 46'
    Daigo Furukawa  
    Yohei Okuyama  
    0-1
  • 58'
    Kazuya Noyori  
    Rui Yokoyama  
    0-1
  • 58'
    Seigo Kobayashi  
    Shunsuke Yamamoto  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Yutaro Hakamata
     Koya Fujii
  • 69'
    Shun Isotani  
    Takeru Itakura  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Keita Negishi
     Rearu Watanabe
  • 75'
    Toa Suenaga  
    Ryo Arita  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Jeong-min Bae
     Akira Iihoshi
  • Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    1
    Nick Marsman
    55
    Shuto Okaniwa
    14
    Ryusei Shimodo
    4
    Keita Matsuda
    15
    Takeru Itakura
    19
    Shunsuke Yamamoto
    17
    Kohei Tanabe
    40
    Hikaru Naruoka
    11
    Rui Yokoyama
    9
    Ryo Arita
    30
    Yohei Okuyama
    19
    Rearu Watanabe
    18
    Masato Handai
    14
    Ryo Shiohama
    17
    Koya Fujii
    7
    Yuhi Takemoto
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Thae-ha Ri
    6
    Wataru Iwashita
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Hyung-chan Choi
    34Daigo Furukawa
    76Shun Isotani
    6Kim Byeom Yong
    28Seigo Kobayashi
    13Takumi Miyayoshi
    8Kazuya Noyori
    38Toa Suenaga
    45Ota Yamamoto
    Jeong-min Bae 11
    Yutaro Hakamata 4
    Akira Iihoshi 13
    Chihiro Konagaya 10
    Rimu Matsuoka 16
    Keita Negishi 27
    Shun Osaki 20
    Shibuki Sato 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Roasso Kumamoto
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 8 7 0 1 19 7 12 21 T T T T B T
2 Omiya Ardija 8 5 1 2 13 6 7 16 T T B T B H
3 Jubilo Iwata 8 5 1 2 11 9 2 16 B B T T T H
4 Imabari FC 8 4 3 1 14 7 7 15 T T H T H T
5 V-Varen Nagasaki 8 4 2 2 16 13 3 14 T H T T B B
6 Vegalta Sendai 8 4 2 2 10 7 3 14 T H H B T T
7 Tokushima Vortis 8 3 3 2 5 3 2 12 H H B H T B
8 Fujieda MYFC 8 3 3 2 11 10 1 12 T H T H T B
9 Oita Trinita 8 2 5 1 7 6 1 11 B H H H T H
10 Kataller Toyama 8 3 2 3 6 5 1 11 T T H B B H
11 Roasso Kumamoto 8 3 2 3 10 11 -1 11 B H B T T H
12 Ventforet Kofu 8 3 1 4 8 10 -2 10 B H B B T T
13 Sagan Tosu 8 3 1 4 6 10 -4 10 B H T T B T
14 Montedio Yamagata 8 2 3 3 12 11 1 9 B T T H H H
15 Mito Hollyhock 8 2 3 3 11 11 0 9 H H H B T B
16 Consadole Sapporo 8 3 0 5 7 13 -6 9 B B T T B T
17 Blaublitz Akita 8 3 0 5 9 16 -7 9 B B B B T B
18 Renofa Yamaguchi 8 1 3 4 7 9 -2 6 T B H B B H
19 Ban Di Tesi Iwaki 8 0 3 5 3 12 -9 3 H H B B B B
20 Ehime FC 8 0 2 6 7 16 -9 2 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation