Kết quả Mito Hollyhock vs Iwaki FC, 12h00 ngày 30/03
Kết quả Mito Hollyhock vs Iwaki FC Đối đầu Mito Hollyhock vs Iwaki FC Phong độ Mito Hollyhock gần đây Phong độ Iwaki FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Mito Hollyhock vs Iwaki FC: Diễn biến chính
- 2'Kiichi Yamazaki1-0
- 17'1-1
Kaina Tanimura (Assist:Daiki Yamaguchi)
- 31'Hayata Yamamoto (Assist:Arata Watanabe)2-1
- 46'2-1Sena Igarashi
Yuto Yamada - 56'2-1Fumiya Unoki
Naoki Kase - 58'Takumi Tsukui3-1
- 62'3-1Kaina Tanimura
- 63'3-1Yuma Kato
Kanta Sakagishi - 63'3-1Haruto Murakami
Nelson Ishiwatari - 67'Mizuki Ando
Arata Watanabe3-1 - 67'Yuki Kusano
Koya Okuda3-1 - 75'Kotatsu Kawakami
Ryosuke Maeda3-1 - 88'Yuki Kusano3-1
- 88'Yuki Kusano (Assist:Takahiro Iida)4-1
- 90'Sora Okita
Hayata Yamamoto4-1 - 90'Asuma Ikari
Kiichi Yamazaki4-1
-
Mito Hollyhock vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
- Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori5Tetsuya Chinen36Kenta Itakura6Takahiro Iida23Takumi Tsukui10Ryosuke Maeda24Kiichi Yamazaki39Hayata Yamamoto44Koya Okuda7Arata Watanabe10Kaina Tanimura16Taisei Kato7Nelson Ishiwatari14Daiki Yamaguchi15Naoki Kase24Yuto Yamashita6Kanta Sakagishi37Rintaro Yamauchi17Yuto Yamada2Yusuke Ishida21Ryota Matsumoto
- Đội hình dự bị
- 9Mizuki Ando32Asuma Ikari82Kotatsu Kawakami11Yuki Kusano21Shuhei Matsubara27Sora Okita3Koshi Osaki8Shunsuke Saito97Travis TakahashiSena Igarashi 32Hyun-jin Joo 39Yuma Kato 20Haruto Murakami 13Sosuke Shibata 8Shota Kofie 30Fumiya Unoki 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshimi HamasakiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
- Mito HollyhockIwaki FC
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 20Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 143Pha tấn công143
-
- 55Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản