Kết quả Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth, 21h00 ngày 18/10
Kết quả Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth Đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây Phong độ FK Rostov Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/10/202421:00
- Spartak Moscow Youth 2 11FK Rostov Youth 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.73O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.09X
3.502
2.82Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 7
-
Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: Diễn biến chính
- 18'0-1Rustam Asenchukov
- 45'0-2Andrey Bondar
- 49'0-3Vladislav Sokolov
- 51'0-4Rustam Asenchukov
- 54'0-4
- 71'Daniil Bortsov1-4
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: Số liệu thống kê
- Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 81Pha tấn công91
-
- 22Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |