Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth, 21h00 ngày 08/11
Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202421:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.75O 3.25
0.87U 3.25
0.851
1.39X
4.352
5.90Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
0.87U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 10
-
Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth: Diễn biến chính
- 42'Maksim Khokhlov1-0
- 62'Nikita Lobov2-0
- 65'2-1Mikhail Pykhcheev
- 79'Nikita Bazilevskiy3-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth: Số liệu thống kê
- Zenit St.Petersburg YouthSpartak Moscow Youth
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 73Pha tấn công58
-
- 45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |