Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 20h30 ngày 12/10
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/10/202420:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.90U 3.5
0.741
1.03X
8.602
15.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St Petersburg Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 22
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Diễn biến chính
- 30'Gabriela Grzywinska1-0
- 36'Pantukhina E.2-0
- 47'Priscilla Chinchilla3-0
- 58'Pantukhina E.4-0
- 80'Ishmukhametova D.5-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Số liệu thống kê
- Zenit St Petersburg NữYenisey Krasnoyarsk Nữ
- 5Phạt góc2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 88Pha tấn công63
-
- 52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |