Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 18h00 ngày 18/08
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/08/202418:00
- Rubin Kazan Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.76U 2.5
0.841
7.40X
3.952
1.30Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 17
-
Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Diễn biến chính
- 78'0-1Tir O.
- 80'0-2Vasilieva K.
- 82'Dokina V.1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Số liệu thống kê
- Rubin Kazan NữYenisey Krasnoyarsk Nữ
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 54Pha tấn công54
-
- 35Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |