Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 18h00 ngày 18/8

VĐQG Nga nữ 2024: Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ

Lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ trước đây

  • 16/03/2024
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    3 - 1
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    L
  • 04/11/2023
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    3 - 0
    Rubin Kazan (W)
    1 - 0
    L
  • 30/09/2023
    Rubin Kazan (W)
    1 - 1
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    0 - 1
    D
  • 20/05/2023
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    2 - 1
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    L
  • 16/09/2022
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    0 - 0
    D
  • 04/06/2022
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    0 - 0
    D
  • 31/03/2022
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    2 - 0
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    L
  • 13/11/2021
    Rubin Kazan (W)
    1 - 2
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    1 - 2
    L
  • 04/06/2021
    Rubin Kazan (W)
    0 - 4
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    0 - 1
    L
  • 08/05/2021
    Yenisey Krasnoyarsk (W)
    4 - 0
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rubin Kazan Nữ (sân nhà) 5 0 3 2
Rubin Kazan Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan NữYenisey Krasnoyarsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 15 13 2 0 37 5 32 41 T H T T T T
2 CSKA Moscow (W) 15 13 2 0 34 3 31 41 T T H H T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 15 10 3 2 27 9 18 33 T B H H T T
4 Spartak Moscow (W) 15 9 3 3 30 11 19 30 T H T B T T
5 Dynamo Moscow (W) 16 9 1 6 22 18 4 28 T B T B B B
6 Zvezda 2005 (W) 15 6 3 6 15 14 1 21 B B H T T B
7 FK Rostov (W) 14 5 1 8 13 18 -5 16 B T B B T T
8 Krasnodar FK (W) 14 5 1 8 13 20 -7 16 H T T B B B
9 Yenisey Krasnoyarsk (W) 14 4 2 8 10 25 -15 14 H T T B B T
10 Chertanovo Moscow (W) 15 2 4 9 12 20 -8 10 H B T B B T
11 FK Ryazan (W) 14 3 1 10 14 26 -12 10 B B B B T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 14 2 4 8 7 29 -22 10 T H T H B B
13 Rubin Kazan (W) 14 0 1 13 7 43 -36 1 B B B H B B

Cập nhật: