Đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd Đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd Phong độ Torpedo Moscow gần đây Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd trước đây
- 22/07/2024Rotor Volgograd1 - 1Torpedo Moscow0 - 1D
- 16/04/2022Torpedo Moscow1 - 0Rotor Volgograd1 - 0W
- 03/10/2021Rotor Volgograd1 - 1Torpedo Moscow1 - 1D
- 31/08/2019Rotor Volgograd0 - 2Torpedo Moscow0 - 1W
- 20/04/2014Torpedo Moscow1 - 0Rotor Volgograd0 - 0W
- 22/09/2013Rotor Volgograd1 - 2Torpedo Moscow1 - 1W
- 29/04/2013Rotor Volgograd0 - 0Torpedo Moscow0 - 0D
- 01/10/2012Torpedo Moscow0 - 0Rotor Volgograd0 - 0D
- 11/07/2004Rotor Volgograd0 - 1Torpedo Moscow0 - 1W
- 23/05/2004Torpedo Moscow1 - 0Rotor Volgograd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 8 | 4 | 4 | 0 |
VĐQG Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Moscow và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 26 | 13 | 8 | 5 | 41 | 24 | 17 | 47 | T H T T B T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 27 | 12 | 10 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | H B T H H T |
6 | SKA Khabarovsk | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 41 | T T B T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 27 | 7 | 15 | 5 | 20 | 19 | 1 | 36 | B H H H B T |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | 33 | B T B B H T |
11 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 | 19 | 25 | -6 | 32 | H B T T H T |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
14 | FK Chayka Pesch | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 35 | -8 | 30 | H B H B B B |
15 | FC Ufa | 27 | 5 | 8 | 14 | 24 | 41 | -17 | 23 | H H B B B H |
16 | Alania Vladikavkaz | 27 | 5 | 8 | 14 | 16 | 33 | -17 | 23 | B H B T H B |
17 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
18 | Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 | 21 | 40 | -19 | 20 | T H B T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: