Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khimki vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 17/5
Kết quả Khimki vs Rubin Kazan Đối đầu Khimki vs Rubin Kazan Phong độ Khimki gần đây Phong độ Rubin Kazan gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs Rubin Kazan
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Rubin Kazan trước đây
- 04/08/2024Rubin Kazan2 - 3Khimki1 - 0W
- 01/04/2022Rubin Kazan2 - 3Khimki0 - 0W
- 23/08/2021Khimki1 - 1Rubin Kazan1 - 1D
- 19/03/2021Rubin Kazan1 - 3Khimki1 - 2W
- 08/11/2020Khimki2 - 0Rubin Kazan0 - 0W
- 05/02/2022Khimki0 - 0Rubin Kazan0 - 0D
- 10/07/2021Rubin Kazan1 - 0Khimki0 - 0L
- 02/02/2021Rubin Kazan2 - 2Khimki2 - 0D
- 25/09/2019Khimki3 - 0Rubin Kazan1 - 0W
- 26/09/2018Khimki0 - 0Rubin Kazan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Rubin Kazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Rubin Kazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Rubin Kazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 4 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Khimki (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Rubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 22 | 32 | 61 | T B T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Dynamo Moscow | 28 | 15 | 8 | 5 | 59 | 31 | 28 | 53 | B H T H T T |
5 | Spartak Moscow | 28 | 15 | 6 | 7 | 49 | 25 | 24 | 51 | T B T B H B |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 28 | 12 | 6 | 10 | 36 | 40 | -4 | 42 | H T B T B T |
8 | Rostov FK | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T H H B |
9 | Akron Togliatti | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 49 | -12 | 35 | B T B H T T |
10 | Krylya Sovetov | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 48 | -13 | 30 | H T H T B B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 51 | -25 | 26 | B H B T B T |
14 | Terek Grozny | 28 | 4 | 12 | 12 | 26 | 44 | -18 | 24 | H T B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 28 | 4 | 7 | 17 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B T B H H |
16 | Fakel | 28 | 2 | 10 | 16 | 12 | 40 | -28 | 16 | H B B B H B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: