Kết quả Gazovik Orenburg vs Khimki, 18h30 ngày 10/05

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28

  • Gazovik Orenburg vs Khimki: Diễn biến chính

  • 7'
    Maksim Savelyev
    0-0
  • 15'
    Braian Mansilla
    0-0
  • 48'
    0-0
    Robert Andres Mejia Navarrete
  • 51'
    Kazimcan Karatas  
    Andrei Sergeyevich Malykh  
    0-0
  • 52'
    Kazimcan Karatas (Assist:Dmitri Rybchinskiy) goal 
    1-0
  • 62'
    Yaroslav Mikhailov  
    Artem Kasimov  
    1-0
  • 66'
    1-0
    Zelimkhan Bakaev
  • 67'
    1-0
     Aleksandr Rudenko
     Anton Zabolotnyi
  • 75'
    1-0
     Butta Magomedov
     Allexandre Corredera Alardi
  • 75'
    1-0
     Edilsom Borba De Aquino
     Ilya Berkovskiy
  • 79'
    1-1
    goal Aleksandr Rudenko
  • 81'
    Stepan Oganesyan  
    Braian Mansilla  
    1-1
  • 81'
    Atsamaz Revazov  
    Emircan Gurluk  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Boni Amian
     Zelimkhan Bakaev
  • 90'
    Atsamaz Revazov
    1-1
  • 90'
    Atsamaz Revazov Red card cancelled
    1-1
  • Gazovik Orenburg vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    99
    Nikolay Sysuev
    31
    Georgi Zotov
    38
    Artem Kasimov
    5
    Aleksei Tataev
    12
    Andrei Sergeyevich Malykh
    87
    Danila Prokhin
    8
    Ivan Basic
    7
    Emircan Gurluk
    20
    Dmitri Rybchinskiy
    9
    Braian Mansilla
    90
    Maksim Savelyev
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    17
    Ilya Berkovskiy
    72
    Dani Fernandez
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    5
    Danil Stepano
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yaroslav Mikhailov
    11Stepan Oganesyan
    35Kazimcan Karatas
    77Atsamaz Revazov
    24Tomas Muro
    80Jimmy Marin
    96Aleksey Baranovskiy
    59Maksim Syshchenko
    4Danila Khotulev
    50Egor Skichko
    85Nikolay Tyulenev
    88Nikolay Koserik
    Edilsom Borba De Aquino 99
    Aleksandr Rudenko 9
    Butta Magomedov 97
    Boni Amian 29
    Igor Obukhov 96
    Ilya Sadygov 7
    Stefan Melentijevic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Khimki
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 1
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation