Kết quả Gazovik Orenburg vs Khimki, 18h30 ngày 10/05
Kết quả Gazovik Orenburg vs Khimki Đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki Phong độ Gazovik Orenburg gần đây Phong độ Khimki gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 3
1.03U 3
0.851
2.06X
3.752
3.05Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1.25
0.99U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Khimki
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28
-
Gazovik Orenburg vs Khimki: Diễn biến chính
- 7'Maksim Savelyev0-0
- 15'Braian Mansilla0-0
- 48'0-0Robert Andres Mejia Navarrete
- 51'Kazimcan Karatas
Andrei Sergeyevich Malykh0-0 - 52'Kazimcan Karatas (Assist:Dmitri Rybchinskiy)1-0
- 62'Yaroslav Mikhailov
Artem Kasimov1-0 - 66'1-0Zelimkhan Bakaev
- 67'1-0Aleksandr Rudenko
Anton Zabolotnyi - 75'1-0Butta Magomedov
Allexandre Corredera Alardi - 75'1-0Edilsom Borba De Aquino
Ilya Berkovskiy - 79'1-1
Aleksandr Rudenko
- 81'Stepan Oganesyan
Braian Mansilla1-1 - 81'Atsamaz Revazov
Emircan Gurluk1-1 - 90'1-1Boni Amian
Zelimkhan Bakaev - 90'Atsamaz Revazov1-1
- 90'Atsamaz Revazov Red card cancelled1-1
-
Gazovik Orenburg vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
- Gazovik Orenburg4-2-3-199Nikolay Sysuev31Georgi Zotov38Artem Kasimov5Aleksei Tataev12Andrei Sergeyevich Malykh87Danila Prokhin8Ivan Basic7Emircan Gurluk20Dmitri Rybchinskiy9Braian Mansilla90Maksim Savelyev91Anton Zabolotnyi18Zelimkhan Bakaev77Allexandre Corredera Alardi22Robert Andres Mejia Navarrete32Lucas Gabriel Vera17Ilya Berkovskiy72Dani Fernandez14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin5Danil Stepano87Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
- 14Yaroslav Mikhailov11Stepan Oganesyan35Kazimcan Karatas77Atsamaz Revazov24Tomas Muro80Jimmy Marin96Aleksey Baranovskiy59Maksim Syshchenko4Danila Khotulev50Egor Skichko85Nikolay Tyulenev88Nikolay KoserikEdilsom Borba De Aquino 99Aleksandr Rudenko 9Butta Magomedov 97Boni Amian 29Igor Obukhov 96Ilya Sadygov 7Stefan Melentijevic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- David DeograciaStanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Khimki: Số liệu thống kê
- Gazovik OrenburgKhimki
- 7Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút13
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút6
-
- 11Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 396Số đường chuyền297
-
- 82%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị5
-
- 19Đánh đầu33
-
- 12Đánh đầu thành công14
-
- 4Cứu thua8
-
- 14Rê bóng thành công19
-
- 4Đánh chặn9
-
- 18Ném biên17
-
- 14Cản phá thành công19
-
- 12Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 30Long pass27
-
- 1Pha tấn công1
-
- 1Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs Relegation