Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gazovik Orenburg vs Khimki, 18h30 ngày 10/5
Kết quả Gazovik Orenburg vs Khimki Đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki Phong độ Gazovik Orenburg gần đây Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Gazovik Orenburg vs Khimki
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki trước đây
- 23/10/2024Gazovik Orenburg2 - 0Khimki2 - 0W
- 31/07/2024Khimki1 - 0Gazovik Orenburg0 - 0L
- 31/10/2019Gazovik Orenburg1 - 2Khimki0 - 2L
- 22/09/2024Khimki0 - 0Gazovik Orenburg0 - 0D
- 04/11/2022Khimki2 - 0Gazovik Orenburg0 - 0L
- 03/09/2022Gazovik Orenburg3 - 1Khimki2 - 1W
- 23/02/2023Khimki2 - 5Gazovik Orenburg1 - 2W
- 07/04/2018Khimki0 - 1Gazovik Orenburg0 - 1W
- 10/09/2017Gazovik Orenburg5 - 2Khimki4 - 1W
- 26/04/2012Gazovik Orenburg3 - 0Khimki0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nga | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazovik Orenburg (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Gazovik Orenburg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gazovik Orenburg thắng
Bại: là số trận Gazovik Orenburg thua
Thắng: là số trận Gazovik Orenburg thắng
Bại: là số trận Gazovik Orenburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gazovik Orenburg và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 27 | 18 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 27 | 17 | 6 | 4 | 53 | 18 | 35 | 57 | T H T T H T |
3 | CSKA Moscow | 27 | 15 | 7 | 5 | 42 | 19 | 23 | 52 | T T T H T H |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 57 | 31 | 26 | 50 | T B H T H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B B T H H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 30 | T H T H T B |
11 | FK Makhachkala | 27 | 6 | 9 | 12 | 25 | 32 | -7 | 27 | B T T B B B |
12 | Khimki | 27 | 5 | 10 | 12 | 31 | 48 | -17 | 25 | T B B B H H |
13 | Terek Grozny | 27 | 4 | 12 | 11 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 6 | 5 | 16 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B H B T B |
15 | Gazovik Orenburg | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 49 | -25 | 18 | B T B T B H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: