Kết quả Rubin Kazan vs Rostov FK, 23h30 ngày 11/05

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28

  • Rubin Kazan vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Oumar Sako
  • 61'
    0-0
     Ilya Vakhania
     Andrey Langovich
  • 61'
    0-0
    Daniel Shantaliy
  • 67'
    Veldin Hodza
    0-0
  • 69'
    0-0
     Ivan Komarov
     Kirill Shchetinin
  • 69'
    0-0
     Anton Shamonin
     Nikolay Komlichenko
  • 73'
    Ivanov Oleg Alexandrovich  
    Ugochukwu Iwu  
    0-0
  • 73'
    Bogdan Jocic  
    Valentin Vada  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Khoren Bayramyan
     Ronaldo Cesar Soares dos Santos
  • 82'
    0-0
     Aleksey Sutormin
     Egor Golenkov
  • 84'
    Ruslan Bezrukov  
    Veldin Hodza  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Anton Shamonin
  • 90'
    Aleksandr Vladimirovich Zotov  
    Dardan Shabanhaxhaj  
    0-0
  • 90'
    Mirlind Daku
    0-0
  • 90'
    Mirlind Daku goal 
    1-0
  • Rubin Kazan vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-3-2
    38
    Evgeni Staver
    51
    Ilya Rozhkov
    27
    Aleksey Gritsaenko
    15
    Igor Vujacic
    2
    Egor Teslenko
    70
    Dmitry Kabutov
    22
    Veldin Hodza
    6
    Ugochukwu Iwu
    30
    Valentin Vada
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    10
    Mirlind Daku
    27
    Nikolay Komlichenko
    69
    Egor Golenkov
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    10
    Kirill Shchetinin
    58
    Daniel Shantaliy
    18
    Konstantin Kuchaev
    87
    Andrey Langovich
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    67
    German Ignatov
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Ivanov Oleg Alexandrovich
    21Aleksandr Vladimirovich Zotov
    23Ruslan Bezrukov
    8Bogdan Jocic
    25Artur Nigmatullin
    71Konstantin Nizhegorodov
    18Marat Apshatsev
    86Nikita Korets
    87Enri Mukba
    24Nikola Cumic
    5Rustamjon Ashurmatov
    96Nikita Vasilyev
    Ilya Vakhania 40
    Khoren Bayramyan 19
    Aleksey Sutormin 11
    Ivan Komarov 62
    Anton Shamonin 91
    Hidajet Hankic 13
    Nikolay Poyarkov 5
    Daniil Odoevskiy 71
    Aleksey Koltakov 51
    Denis Titov 88
    Maksim Radchenko 39
    Andrey Amosov 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Rostov FK
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation