Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rubin Kazan vs Rostov FK, 23h30 ngày 11/5
Kết quả Rubin Kazan vs Rostov FK Đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK Phong độ Rubin Kazan gần đây Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs Rostov FK
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK trước đây
- 10/08/2024Rostov FK1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
- 11/05/2024Rubin Kazan3 - 1Rostov FK2 - 0W
- 13/08/2023Rostov FK3 - 0Rubin Kazan0 - 0L
- 14/03/2022Rubin Kazan1 - 2Rostov FK0 - 1L
- 07/11/2021Rostov FK5 - 1Rubin Kazan1 - 1L
- 10/04/2021Rostov FK0 - 1Rubin Kazan0 - 0W
- 22/11/2020Rubin Kazan0 - 2Rostov FK0 - 0L
- 16/07/2020Rubin Kazan0 - 0Rostov FK0 - 0D
- 20/09/2023Rubin Kazan1 - 1Rostov FK0 - 1D
- 27/07/2023Rostov FK1 - 0Rubin Kazan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Rubin Kazan (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 22 | 32 | 61 | T B T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 57 | 31 | 26 | 50 | T B H T H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B B T H H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 30 | T H T H T B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | Terek Grozny | 27 | 4 | 12 | 11 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 6 | 5 | 16 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B H B T B |
15 | Gazovik Orenburg | 28 | 4 | 7 | 17 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B T B H H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: