Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth, 19h00 ngày 16/5
Kết quả Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth Đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth trước đây
- 18/10/2024Spartak Moscow Youth1 - 4FK Rostov Youth0 - 2L
- 30/08/2024FK Rostov Youth1 - 0Spartak Moscow Youth1 - 0L
- 01/12/2023Spartak Moscow Youth3 - 1FK Rostov Youth2 - 0W
- 05/05/2023Spartak Moscow Youth1 - 2FK Rostov Youth0 - 0L
- 10/03/2023FK Rostov Youth2 - 0Spartak Moscow Youth1 - 0L
- 06/05/2022Spartak Moscow Youth1 - 1FK Rostov Youth0 - 1D
- 01/04/2022FK Rostov Youth0 - 1Spartak Moscow Youth0 - 1W
- 09/12/2020FK Rostov Youth4 - 1Spartak Moscow Youth3 - 0L
- 16/09/2020Spartak Moscow Youth4 - 1FK Rostov Youth1 - 1W
- 07/12/2019Spartak Moscow Youth2 - 1FK Rostov Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow Youth (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Spartak Moscow Youth (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 4 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 9 | 6 | 2 | 1 | 31 | 13 | 18 | 20 | T T B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 20 | H T T T H B |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 6 | 9 | 18 | T T B T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 11 | 11 | 16 | T T T B T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | H B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | B T B B T H |
8 | Fakel Youth | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B B B T |
9 | FK Rostov Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H T B H |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B B T T B |
11 | Konopliev Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 11 | T B T H B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B B T H B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T H B T B |
14 | PFC Sochi Youth | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B T B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 26 | -23 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 9 | 0 | 0 | 9 | 10 | 32 | -22 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: