Đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk, 19h00 ngày 24/11
Kết quả FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk Đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk Phong độ FK Chayka Pesch gần đây Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk trước đây
- 10/09/2024SKA Khabarovsk1 - 0FK Chayka Pesch0 - 0L
- 28/03/2021FK Chayka Pesch2 - 1SKA Khabarovsk0 - 0W
- 04/10/2020SKA Khabarovsk0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
- 09/11/2019SKA Khabarovsk3 - 2FK Chayka Pesch2 - 2L
- 25/07/2019FK Chayka Pesch0 - 2SKA Khabarovsk0 - 2L
- 30/07/2018FK Chayka Pesch5 - 0SKA Khabarovsk3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs SKA Khabarovsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và SKA Khabarovsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 39 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 19 | 9 | 10 | 0 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T H T T H |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
4 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
5 | Arsenal Tula | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H B H H B |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 24 | H B H H T B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 24 | T B T B B H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 18 | T B B H B B |
18 | Tyumen | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 9 | B T B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: