Đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar, 23h45 ngày 10/11
Kết quả Rubin Kazan vs FC Krasnodar Đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar Phong độ Rubin Kazan gần đây Phong độ FC Krasnodar gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs FC Krasnodar
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar trước đây
- 02/03/2024FC Krasnodar1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
- 30/09/2023Rubin Kazan0 - 2FC Krasnodar0 - 1L
- 09/04/2022Rubin Kazan0 - 1FC Krasnodar0 - 0L
- 28/08/2021FC Krasnodar2 - 0Rubin Kazan2 - 0L
- 25/04/2021Rubin Kazan0 - 1FC Krasnodar0 - 1L
- 17/10/2020FC Krasnodar3 - 1Rubin Kazan1 - 0L
- 10/07/2020Rubin Kazan1 - 0FC Krasnodar0 - 0W
- 10/08/2019FC Krasnodar1 - 0Rubin Kazan1 - 0L
- 09/10/2021FC Krasnodar2 - 1Rubin Kazan0 - 1L
- 06/09/2021Rubin Kazan1 - 3FC Krasnodar0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FC Krasnodar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Rubin Kazan (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và FC Krasnodar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 14 | 11 | 3 | 0 | 31 | 6 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T B H T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 6 | 25 | 33 | T B T T H T |
4 | Dynamo Moscow | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T H T |
5 | Spartak Moscow | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T B T T |
6 | CSKA Moscow | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 9 | 13 | 24 | H T T T H B |
7 | Rubin Kazan | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 18 | H H T B T B |
8 | Rostov FK | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B B H B H T |
9 | Akron Togliatti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | B T H B H T |
10 | FK Makhachkala | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H B H B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | T H H B T B |
12 | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 12 | H H B H B B |
13 | Khimki | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | H B T B H B |
14 | Fakel | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H H T H H B |
15 | Terek Grozny | 14 | 1 | 6 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | H B B B T B |
16 | Gazovik Orenburg | 15 | 1 | 5 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B H B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: