Đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth, 19h00 ngày 01/11
Kết quả Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth Đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth Phong độ Konopliev Youth gần đây Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth trước đây
- 20/09/2024Dinamo Moscow Youth2 - 0Konopliev Youth0 - 0L
- 27/10/2023Konopliev Youth2 - 0Dinamo Moscow Youth1 - 0W
- 26/11/2021Dinamo Moscow Youth4 - 1Konopliev Youth2 - 0L
- 27/07/2021Konopliev Youth3 - 1Dinamo Moscow Youth1 - 1W
- 05/05/2021Konopliev Youth2 - 4Dinamo Moscow Youth2 - 2L
- 03/04/2021Dinamo Moscow Youth1 - 2Konopliev Youth0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Konopliev Youth (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và Dinamo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 8 | 7 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 42 | T H T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 8 | 4 | 0 | 4 | 19 | 12 | 7 | 38 | T T B B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 37 | T H T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 18 | -2 | 30 | T T H T B H |
5 | Strogino Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 27 | B B B B T T |
7 | FK Ural Youth | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 23 | -12 | 23 | B B H B T T |
8 | FK Orenburg Youth | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 15 | 2 | 20 | B H B T T H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 16 | T B H B B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T B B T |
Cập nhật: