Đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch Đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch trước đây
- 28/06/2021Alania Vladikavkaz0 - 4FK Chayka Pesch0 - 2L
- 13/07/2020FK Chayka Pesch3 - 3Alania Vladikavkaz2 - 1D
- 15/11/2020Alania Vladikavkaz1 - 1FK Chayka Pesch1 - 0D
- 08/08/2020FK Chayka Pesch0 - 3Alania Vladikavkaz0 - 0W
- 23/03/2019FK Chayka Pesch1 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0L
- 26/08/2018Alania Vladikavkaz2 - 3FK Chayka Pesch0 - 0L
- 27/05/2018Alania Vladikavkaz0 - 2FK Chayka Pesch0 - 0L
- 20/07/2017FK Chayka Pesch1 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0L
- 30/04/2017Alania Vladikavkaz3 - 1FK Chayka Pesch0 - 1W
- 07/08/2018Alania Vladikavkaz1 - 3FK Chayka Pesch0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alania Vladikavkaz (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Alania Vladikavkaz (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alania Vladikavkaz và FK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B T H H |
2 | Spartak Kostroma | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H H H T |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H H T B T T |
4 | PFK Kuban | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T T T H |
5 | FK Leningradets | 15 | 4 | 9 | 2 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H H H |
6 | Veles | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B H B H H |
7 | Avangard | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B H T B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 9 | B H H B B B |
Cập nhật: