Kết quả FC Ufa vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 19h00 ngày 04/05
Kết quả FC Ufa vs Neftekhimik Nizhnekamsk Đối đầu FC Ufa vs Neftekhimik Nizhnekamsk Phong độ FC Ufa gần đây Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2
1.00U 2
0.801
2.23X
2.782
2.99Hiệp 1+0
0.63-0
1.20O 0.75
0.91U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ufa vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Sân vận động: Nivtianik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 31
-
FC Ufa vs Neftekhimik Nizhnekamsk: Diễn biến chính
- 11'Artem Gurenko1-0
- 58'1-0Konstantin Shiltsov
- 66'Vadim Karpov1-0
- 86'Artem Gurenko1-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Ufa vs Neftekhimik Nizhnekamsk: Số liệu thống kê
- FC UfaNeftekhimik Nizhnekamsk
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 0Phạm lỗi1
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 | 50 | 18 | 32 | 68 | T H T B H H |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 | 50 | 24 | 26 | 64 | B H T T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 33 | 18 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 61 | H T T T H T |
4 | FK Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 32 | 22 | 57 | B T T T H B |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 37 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 | 32 | 24 | 8 | 47 | H T H T T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H T B T H |
10 | Arsenal Tula | 33 | 8 | 16 | 9 | 25 | 30 | -5 | 40 | B B H B B T |
11 | FK Chayka Pesch | 33 | 8 | 14 | 11 | 31 | 42 | -11 | 38 | T H B B H T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 34 | -4 | 37 | H H T B B H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 33 | 8 | 11 | 14 | 29 | 36 | -7 | 35 | B H B B H B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 33 | 8 | 11 | 14 | 22 | 36 | -14 | 35 | B T B B B B |
15 | FC Ufa | 33 | 8 | 8 | 17 | 30 | 48 | -18 | 32 | T B T T B B |
16 | Sokol | 33 | 6 | 11 | 16 | 24 | 41 | -17 | 29 | B H B T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 33 | 6 | 9 | 18 | 23 | 48 | -25 | 27 | B B B T B H |
18 | Tyumen | 33 | 7 | 6 | 20 | 27 | 47 | -20 | 27 | T B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation