Đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FK Makhachkala vs Akron Togliatti Đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti Phong độ FK Makhachkala gần đây Phong độ Akron Togliatti gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Makhachkala vs Akron Togliatti
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti trước đây
- 12/05/2024Akron Togliatti3 - 1FK Makhachkala1 - 1L
- 08/10/2023FK Makhachkala0 - 1Akron Togliatti0 - 0L
- 26/03/2023Akron Togliatti2 - 0FK Makhachkala1 - 0L
- 04/09/2022FK Makhachkala1 - 1Akron Togliatti1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Akron Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Makhachkala (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Makhachkala (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Makhachkala và Akron Togliatti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 5 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 29 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 12 | 9 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 27 | B T T T T B |
4 | CSKA Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 7 | 15 | 23 | T B H T T T |
5 | Dynamo Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H T H T B T |
6 | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B T B |
7 | Rubin Kazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B H H T B |
8 | Rostov FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B B H |
9 | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H H B H |
10 | Akron Togliatti | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 12 | H T B T H B |
11 | FK Nizhny Novgorod | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T H H |
12 | FK Makhachkala | 12 | 2 | 5 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11 | T H H B H B |
13 | Khimki | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B H H B T |
14 | Fakel | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | B H B H H T |
15 | Gazovik Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 8 | H B H B B H |
16 | Terek Grozny | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | H B H B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: