Kết quả TS Galaxy vs Moroka Swallows, 00h30 ngày 27/04
Kết quả TS Galaxy vs Moroka Swallows Đối đầu TS Galaxy vs Moroka Swallows Phong độ TS Galaxy gần đây Phong độ Moroka Swallows gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/04/202400:30
- TS Galaxy 32Moroka Swallows 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.80O 2
0.86U 2
0.901
1.73X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Moroka Swallows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 26
-
TS Galaxy vs Moroka Swallows: Diễn biến chính
- 24'0-0Kwando kwensizwa Mngonyama
- 29'Puso Dithejane0-0
- 35'Sphiwe Prince Mahlangu1-0
- 61'Samir Nurkovic2-0
- 69'Lehlohonolo Bradley Mojela2-0
- 79'Pogiso Sanoka2-0
- 80'2-1Gabadin Frank Mhango
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Moroka Swallows: Số liệu thống kê
- TS GalaxyMoroka Swallows
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 9Sút Phạt19
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 163Số đường chuyền104
-
- 4Phạm lỗi4
-
- 1Việt vị1
-
- 4Đánh đầu thành công1
-
- 1Cứu thua0
-
- 8Rê bóng thành công1
-
- 1Đánh chặn6
-
- 2Thử thách4
-
- 86Pha tấn công75
-
- 67Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation