Phong độ Moroka Swallows gần đây, KQ Moroka Swallows mới nhất
Phong độ Moroka Swallows gần đây
- 25/05/20241 Moroka SwallowsRoyal AM1 - 1L
- 18/05/2024Supersport UnitedMoroka Swallows2 - 0L
- 11/05/2024Moroka SwallowsStellenbosch FC1 - 0W
- 08/05/2024Cape Town CityMoroka Swallows0 - 0L
- 01/05/2024Chippa UnitedMoroka Swallows1 - 0W
- 27/04/2024TS GalaxyMoroka Swallows1 - 0L
- 16/04/2024Moroka SwallowsMamelodi Sundowns0 - 1D
- 06/04/2024Richards BayMoroka Swallows0 - 0L
- 04/04/2024Moroka SwallowsOrlando Pirates 11 - 0D
- 31/03/2024Cape Town SpursMoroka Swallows0 - 0W
Thống kê phong độ Moroka Swallows gần đây, KQ Moroka Swallows mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Moroka Swallows gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Moroka Swallows gần đây: theo giải đấu
- 25/05/20241 Moroka SwallowsRoyal AM1 - 1L
- 18/05/2024Supersport UnitedMoroka Swallows2 - 0L
- 11/05/2024Moroka SwallowsStellenbosch FC1 - 0W
- 08/05/2024Cape Town CityMoroka Swallows0 - 0L
- 01/05/2024Chippa UnitedMoroka Swallows1 - 0W
- 27/04/2024TS GalaxyMoroka Swallows1 - 0L
- 16/04/2024Moroka SwallowsMamelodi Sundowns0 - 1D
- 06/04/2024Richards BayMoroka Swallows0 - 0L
- 04/04/2024Moroka SwallowsOrlando Pirates 11 - 0D
- 31/03/2024Cape Town SpursMoroka Swallows0 - 0W
- Kết quả Moroka Swallows mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moroka Swallows gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moroka Swallows (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Moroka Swallows (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi