Kết quả Stellenbosch FC vs TS Galaxy, 00h30 ngày 07/11
Kết quả Stellenbosch FC vs TS Galaxy Đối đầu Stellenbosch FC vs TS Galaxy Phong độ Stellenbosch FC gần đây Phong độ TS Galaxy gần đây
- Thứ năm, Ngày 07/11/202400:30
- Stellenbosch FC 21TS Galaxy 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
1.05O 2.5
1.45U 2.5
0.481
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.85O 0.75
0.78U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Stellenbosch FC vs TS Galaxy: Diễn biến chính
- 2'Fawaaz Basadien (Assist:Chumani Butsaka)1-0
- 14'1-0Ayanda Ndamane
- 40'Thabo Brendon Moloisane1-0
- 43'1-0Samukelo Kabini
- 45'1-0Marks Munyai
- 72'1-1Nkosikhona Radebe
- 86'Jayden Adams1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
- Stellenbosch FCTS Galaxy
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 0Cản sút1
-
- 12Sút Phạt20
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 231Số đường chuyền285
-
- 77%Chuyền chính xác79%
-
- 14Phạm lỗi6
-
- 7Rê bóng thành công5
-
- 0Đánh chặn4
-
- 12Ném biên13
-
- 1Woodwork1
-
- 10Thử thách3
-
- 13Long pass23
-
- 64Pha tấn công61
-
- 40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation