Kết quả Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 19/12
Kết quả Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns Đối đầu Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns Phong độ Stellenbosch FC gần đây Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
- Thứ năm, Ngày 19/12/202400:30
- Stellenbosch FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.25
0.88U 2.25
0.881
4.00X
3.252
1.83Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
- 18'0-1Iqraam Rayners (Assist:Kobamelo Kodisang)
- 41'0-1Kobamelo Kodisang
- 90'Athenkosi Mcaba0-1
- 90'Thabo Brendon Moloisane0-1
- 90'0-1Peter Shalulile
- 90'Sihle Nduli0-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
- Stellenbosch FCMamelodi Sundowns
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 14Sút Phạt11
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 394Số đường chuyền552
-
- 80%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 3Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công10
-
- 1Đánh chặn10
-
- 16Ném biên16
-
- 0Woodwork1
-
- 12Thử thách6
-
- 34Long pass23
-
- 99Pha tấn công104
-
- 72Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation