Đối đầu Richards Bay vs Cape Town City, 00h30 ngày 19/4
Kết quả Richards Bay vs Cape Town City Đối đầu Richards Bay vs Cape Town City Phong độ Richards Bay gần đây Phong độ Cape Town City gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Cape Town City
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Cape Town City trước đây
- 18/01/2025Cape Town City2 - 1Richards Bay1 - 1L
- 18/05/2024Cape Town City3 - 1Richards Bay1 - 0L
- 29/10/2023Richards Bay1 - 3Cape Town City0 - 3L
- 13/05/2023Cape Town City2 - 0Richards Bay0 - 0L
- 20/10/2022Richards Bay1 - 0Cape Town City0 - 0W
- 02/11/2024Richards Bay0 - 0Cape Town City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Cape Town City
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Cape Town City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Cape Town City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Cape Town City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Richards Bay (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Cape Town City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
4 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
5 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: