Đối đầu Orbit College vs Baroka FC, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Orbit College vs Baroka FC Đối đầu Orbit College vs Baroka FC Phong độ Orbit College gần đây Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Orbit College vs Baroka FC
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orbit College vs Baroka FC trước đây
- 25/08/2024Baroka FC1 - 1Orbit College1 - 1D
- 03/04/2024Baroka FC2 - 1Orbit College0 - 1L
- 11/11/2023Orbit College0 - 1Baroka FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Orbit College vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Orbit College (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orbit College và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 27 | 12 | 10 | 5 | 30 | 19 | 11 | 46 | H B T H T T |
3 | Black Leopards | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | H H T T T T |
4 | Casric Stars | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | T H T H B H |
5 | Kruger United | 27 | 11 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T H T B H B |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Baroka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 39 | -1 | 38 | B H T H H T |
8 | Milford | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 36 | B H B T B B |
9 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
10 | Pretoria Univ | 27 | 8 | 11 | 8 | 25 | 27 | -2 | 35 | H T H B T H |
11 | Hungry Lions | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 32 | H B T H B H |
12 | Pretoria Callies | 27 | 8 | 6 | 13 | 19 | 32 | -13 | 30 | T B B B B T |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | -4 | 29 | B B B H H H |
15 | Cape Town Spurs | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T H H H T H |
16 | Leruma United | 27 | 6 | 7 | 14 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H H T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: