Phong độ Baroka FC gần đây, KQ Baroka FC mới nhất
Phong độ Baroka FC gần đây
- 13/12/2024Baroka FCBlack Leopards2 - 1W
- 07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1W
- 29/11/2024HighburyBaroka FC0 - 1W
- 23/11/2024Cape Town SpursBaroka FC1 - 1D
- 09/11/2024Baroka FCLeruma United1 - 0W
- 02/11/2024Baroka FCMilford1 - 2L
- 26/10/2024Pretoria CalliesBaroka FC0 - 0L
- 19/10/2024Maritzburg UnitedBaroka FC0 - 0L
- 06/10/2024Baroka FCCasric Stars0 - 0D
Thống kê phong độ Baroka FC gần đây, KQ Baroka FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Baroka FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Baroka FC gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024Baroka FCBlack Leopards2 - 1W
- 07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1W
- 29/11/2024HighburyBaroka FC0 - 1W
- 23/11/2024Cape Town SpursBaroka FC1 - 1D
- 09/11/2024Baroka FCLeruma United1 - 0W
- 02/11/2024Baroka FCMilford1 - 2L
- 26/10/2024Pretoria CalliesBaroka FC0 - 0L
- 19/10/2024Maritzburg UnitedBaroka FC0 - 0L
- 06/10/2024Baroka FCCasric Stars0 - 0D
- Kết quả Baroka FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Baroka FC mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baroka FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Baroka FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 13 | 8 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 25 | B T B T T T |
3 | Orbit College | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T T H H T |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
10 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
11 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
12 | Pretoria Univ | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | T T H B T B |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 13 | 3 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 10 | B B B H B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi