Kết quả Baroka FC vs Pretoria Callies, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Baroka FC vs Pretoria Callies Đối đầu Baroka FC vs Pretoria Callies Phong độ Baroka FC gần đây Phong độ Pretoria Callies gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.75X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baroka FC vs Pretoria Callies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 29
-
Baroka FC vs Pretoria Callies: Diễn biến chính
- 5'Sydney Malivha1-0
- 17'1-1
Mandi O.
- 33'1-1
- 35'1-1
- 36'1-1
- 45'1-2
Sebone K.
- 80'1-2
- 81'1-2
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Baroka FC vs Pretoria Callies: Số liệu thống kê
- Baroka FCPretoria Callies
- 7Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 103Pha tấn công89
-
- 83Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 30 | 17 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 58 | B T T B T T |
2 | Orbit College | 30 | 14 | 11 | 5 | 33 | 19 | 14 | 53 | H T T T T H |
3 | Casric Stars | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | H B H T H T |
4 | Black Leopards | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T T T B B T |
5 | Kruger United | 30 | 13 | 8 | 9 | 35 | 31 | 4 | 47 | B H B T B H |
6 | Milford | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 37 | -2 | 43 | B B T T H B |
7 | JDR Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 33 | -3 | 43 | H H H B B T |
8 | Baroka FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 43 | -2 | 41 | H H T B B T |
9 | Highbury | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 28 | 1 | 38 | T B B H T B |
10 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T H T B B |
11 | Pretoria Callies | 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 36 | B B T T T B |
12 | Upington City | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 35 | H H H B T T |
13 | Hungry Lions | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 35 | 0 | 33 | H B H B H B |
14 | Venda | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 35 | -5 | 30 | H T H H H H |
15 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 12 | 12 | 24 | 30 | -6 | 30 | H T H B H B |
16 | Leruma United | 30 | 6 | 9 | 15 | 20 | 39 | -19 | 27 | T B H B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs