Đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Pretoria Callies vs Baroka FC Đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC Phong độ Pretoria Callies gần đây Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Callies vs Baroka FC
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC trước đây
- 17/02/2024Baroka FC2 - 1Pretoria Callies1 - 1L
- 02/12/2023Pretoria Callies2 - 1Baroka FC0 - 0W
- 29/01/2023Pretoria Callies1 - 1Baroka FC1 - 0D
- 14/09/2022Baroka FC3 - 1Pretoria Callies2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Callies (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Pretoria Callies (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Callies và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 15 | T H H T H T |
2 | Upington City | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T H T T H |
3 | Milford | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | T H H T T B |
4 | Casric Stars | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T T T H B |
5 | JDR Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 13 | T B T H T B |
6 | Black Leopards | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | T B T T H B |
7 | Orbit College | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T B B T T |
8 | Hungry Lions | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B B T H H |
9 | Cape Town Spurs | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T H T B B H |
10 | Baroka FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T T H H B |
11 | Leruma United | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 9 | B B T B T T |
12 | Pretoria Univ | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | -1 | 7 | T B H H B H |
13 | Pretoria Callies | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 6 | B B H B H H |
14 | Highbury | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H B B H T |
15 | Kruger United | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B T B B H B |
16 | Venda | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: