Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 24 (10%) |
Số trận sắp đá | 216 (90%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 8 (3.33%) |
Số trận thắng (sân khách) | 5 (2.08%) |
Số trận hòa | 11 (4.58%) |
Số bàn thắng | 38 (1.58 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 22 (0.92 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 16 (0.67 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Maritzburg United, Orbit College (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Orbit College (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Magesi (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Black Leopards, Milford (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Black Leopards, Tshakhuma TM, Milford, Magesi, Pretoria Callies (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Black Leopards, Milford, JDR Stars, Hungry Lions, MM Platinum (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | JDR Stars (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Maritzburg United, Tshakhuma TM, Magesi, JDR Stars, Pretoria Callies (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Orbit College, JDR Stars, Hungry Lions, MM Platinum (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Baroka (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Pretoria Université, Baroka, Milford, Platinum City, Casric Stars (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Baroka (3 bàn thua) |