Kết quả Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama, 14h00 ngày 10/05
Kết quả Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama 14h00 ngày 10/5: Áp sát ngôi đầu Đối đầu Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama Phong độ Kashiwa Reysol gần đây Phong độ Fagiano Okayama gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2
0.83U 2
1.031
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
- 46'0-0Hijiri Kato
Ryunosuke Sato - 60'Mao Hosoya
Hayato Nakama0-0 - 60'Masaki Watai
Yoshio Koizumi0-0 - 61'0-0Yuta Kamiya
Ryo TABEI - 67'0-0Ibuki Fujita
- 69'0-0Hiroto Iwabuchi
Ataru Esaka - 69'0-0Kazunari Ichimi
Takaya Kimura - 74'Koki Kumasaka0-0
- 76'Mao Hosoya (Assist:Tomoya Koyamatsu)1-0
- 78'Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu1-0 - 78'1-0Noah Kenshin Browne
Lucas Marcos Meireles - 87'Nobuteru Nakagawa
Yuki Kakita1-0 - 87'Tomoya Inukai
Wataru Harada1-0 - 90'Diego Jara Rodrigues (Assist:Masaki Watai)2-0
- 90'Masaki Watai Goal Disallowed2-0
-
Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
- Kashiwa Reysol3-4-2-125Ryosuke Kojima5Hayato Tanaka4Taiyo Koga42Wataru Harada14Tomoya Koyamatsu27Koki Kumasaka6Yuta Yamada24Tojiro Kubo19Hayato Nakama8Yoshio Koizumi18Yuki Kakita99Lucas Marcos Meireles27Takaya Kimura8Ataru Esaka39Ryunosuke Sato24Ibuki Fujita14Ryo TABEI28Matsumoto Masaya4Kaito Abe2Yugo Tatsuta15Kota Kudo49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
- 11Masaki Watai9Mao Hosoya3Diego Jara Rodrigues13Tomoya Inukai39Nobuteru Nakagawa46Kenta Matsumoto17Kohei Tezuka37Shun Nakajima33Eiji ShiraiHijiri Kato 50Yuta Kamiya 33Hiroto Iwabuchi 19Kazunari Ichimi 22Noah Kenshin Browne 45Junki Kanayama 13Yoshitake Suzuki 43Ryo Takeuchi 7Takahiro Yanagi 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ricardo RodriguezTakashi Kiyama
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
- Kashiwa ReysolFagiano Okayama
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 9Sút Phạt7
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 566Số đường chuyền295
-
- 86%Chuyền chính xác74%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 4Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn6
-
- 22Ném biên32
-
- 2Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công9
-
- 5Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass20
-
- 91Pha tấn công98
-
- 59Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản