Kết quả Orlando Pirates vs Stellenbosch FC, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Orlando Pirates vs Stellenbosch FC Đối đầu Orlando Pirates vs Stellenbosch FC Phong độ Orlando Pirates gần đây Phong độ Stellenbosch FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
- Orlando Pirates 30Stellenbosch FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.73+0.75
1.05O 2.5
0.82U 2.5
0.961
1.57X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Orlando Pirates vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
- 30'Nkosinathi Sibisi0-0
- 33'0-1Devon Titus (Assist:Ashley Cupido)
- 45'0-1Ismael Olivier Toure
- 69'Patrick Maswanganyi0-1
- 76'0-1Ashley Cupido
- 76'0-1Omega Mdaka
- 77'Karim Kimvuidi0-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
- Orlando PiratesStellenbosch FC
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt13
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 588Số đường chuyền266
-
- 85%Chuyền chính xác68%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 2Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 9Đánh chặn5
-
- 25Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 7Thử thách17
-
- 45Long pass18
-
- 117Pha tấn công77
-
- 95Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation