Kết quả AmaZulu vs Lamontville Golden Arrows, 20h30 ngày 04/01
Kết quả AmaZulu vs Lamontville Golden Arrows Đối đầu AmaZulu vs Lamontville Golden Arrows Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:30
- AmaZulu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2
0.92U 2
0.901
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
AmaZulu vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
- 40'Mondli Mbanjwa0-0
- 43'0-0Lungelo Dube
- 61'Wayde Jooste0-0
- 63'0-0Nduduzo Sibiya
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
- AmaZuluLamontville Golden Arrows
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 8Sút Phạt11
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 466Số đường chuyền426
-
- 86%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 5Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 6Đánh chặn9
-
- 18Ném biên20
-
- 2Woodwork0
-
- 12Thử thách10
-
- 30Long pass34
-
- 105Pha tấn công92
-
- 72Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation