Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 05/05

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 28

  • DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Amine Souane (Assist:Ayoub Mouloua)
  • 45'
    0-2
    Marouane Hadhoudi(OW)
  • 57'
    0-3
    goal Anas Serrhat (Assist:Ayoub Mouloua)
  • 59'
    Marouane Lemzaouri
    0-3
  • 84'
    0-4
    goal Hamza Hannouri (Assist:Anas Serrhat)
  • 90'
    Yassine Fatine
    0-4
  • 90'
    0-5
    Yassine Fatine(OW)
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê

  • DHJ Difaa Hassani Jadidi
    Union Touarga Sport Rabat
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 30 21 7 2 49 14 35 70 H B H T T T
2 FAR Forces Armee Royales 30 16 9 5 48 24 24 57 T T T B T T
3 Wydad Casablanca 30 14 12 4 45 27 18 54 H H H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 30 15 8 7 53 26 27 53 T B H T T T
5 Raja Casablanca Atlhletic 30 12 12 6 38 25 13 48 H H T H T T
6 Renaissance Zmamra 30 14 5 11 34 29 5 47 B T H B T B
7 Maghreb Fez 29 12 10 7 33 27 6 46 B T H T H B
8 Olympique de Safi 30 12 10 8 37 33 4 46 T B H T H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 11 9 10 36 42 -6 42 T T H B B T
10 IRT Itihad de Tanger 30 9 10 11 35 37 -2 37 H B B T T B
11 CODM Meknes 30 9 9 12 27 44 -17 36 B T T B B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 29 7 11 11 27 33 -6 32 H B T H B B
13 Hassania Agadir 30 8 5 17 31 38 -7 29 T T B B B B
14 Club Salmi 30 6 7 17 21 42 -21 25 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 30 5 8 17 25 40 -15 23 H T H T B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 30 0 4 26 13 71 -58 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation