Kết quả Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia, 22h00 ngày 22/12

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15

  • Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính

  • 26'
    Adam Ennaffati goal 
    1-0
  • 36'
    Adam Ennaffati (Assist:Ayoub Al-Maamouri) goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
    Walid Nekaila
  • 54'
    Federico Bikoro
    2-0
  • 60'
    Ayoub Al-Maamouri (Assist:Youness Najari) goal 
    3-0
  • 78'
    Hilal Ferdaoussi
    3-0
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê

  • Raja Casablanca Atlhletic
    SCCM Chabab Mohamedia
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 15 11 3 1 22 6 16 36 T T H T T T
2 FAR Forces Armee Royales 15 7 6 2 24 10 14 27 B H T H T T
3 Renaissance Zmamra 15 7 4 4 16 11 5 25 T H T T H H
4 Wydad Casablanca 15 6 6 3 20 14 6 24 H H T T H H
5 Union Touarga Sport Rabat 15 6 5 4 24 14 10 23 H H T H T T
6 Raja Casablanca Atlhletic 15 6 5 4 17 13 4 23 H H T T T B
7 DHJ Difaa Hassani Jadidi 15 6 5 4 22 20 2 23 B T H H H T
8 Maghreb Fez 14 6 4 4 10 9 1 22 T H B T B B
9 Olympique de Safi 15 6 3 6 17 18 -1 21 B T B H T T
10 Hassania Agadir 15 5 2 8 14 16 -2 17 T B B H B B
11 Club Salmi 15 4 5 6 10 15 -5 17 H H B B B T
12 CODM Meknes 15 4 5 6 12 23 -11 17 T B H T B B
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 14 3 7 4 16 14 2 16 B H T H B B
14 IRT Itihad de Tanger 15 3 7 5 16 18 -2 16 H B B H B H
15 Maghrib Association Tetouan 15 2 4 9 9 18 -9 10 H T B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 15 0 3 12 7 37 -30 3 B B H H B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation