Kết quả Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca Đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca Phong độ Renaissance Zmamra gần đây Phong độ Wydad Casablanca gần đây
- Thứ ba, Ngày 24/12/202400:00
- Wydad Casablanca 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
1.20U 2.5
0.601
3.90X
3.102
1.85Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính
- 34'0-0Mohamed Rayhi
- 58'Salah Moussadak0-0
- 58'Mahamadou Camara0-0
- 66'0-0Cassius Mailula
- 87'0-0Jamal Harkass
- 89'0-0Nabil Marmouk
- 90'0-0Ayoub Boucheta
- 90'Abdellatif El Bajjani0-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê
- Renaissance ZmamraWydad Casablanca
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 5Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 52Pha tấn công64
-
- 31Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | 36 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | B H T H T T |
3 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T T T B |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 23 | B T H H H T |
8 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
9 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 18 | -9 | 10 | H T B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 3 | B B H H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation