Kết quả Sirens vs Swieqi United, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Sirens vs Swieqi United Đối đầu Sirens vs Swieqi United Phong độ Sirens gần đây Phong độ Swieqi United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
- Sirens 13Swieqi United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.90X
2.902
2.38Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sirens vs Swieqi United
-
Sân vận động: Sirens Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 7
-
Sirens vs Swieqi United: Diễn biến chính
- 4'Mark Fenech1-0
- 19'Gilberto Carrara Martins Leite2-0
- 43'2-0Vella J.
- 44'Trezeguet Zammit2-0
- 78'Gilberto Carrara Martins Leite3-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Sirens vs Swieqi United: Số liệu thống kê
- SirensSwieqi United
- 5Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài11
-
- 51Pha tấn công90
-
- 31Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |