Swieqi United: tin tức, thông tin website facebook

CLB Swieqi United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Swieqi United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Malta
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Malta
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Ta Qali National Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Swieqi United mới nhất

  • 07/12 23:30
    Swieqi United
    Mtarfa
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
  • 01/12 22:00
    Swieqi United
    Lija Athletic 1
    1 - 0
    Vòng 8
  • 23/11 22:00
    Sirens
    Swieqi United
    2 - 0
    Vòng 7
  • 04/11 00:30
    Swieqi United
    Mgarr United FC
    0 - 0
    Vòng 6
  • 26/10 01:30
    Senglea Athletic
    Swieqi United
    0 - 2
    Vòng 5
  • 20/10 21:00
    Swieqi United
    Fgura United
    0 - 1
    Vòng 4
  • 30/09 01:30
    Tarxien Rainbows F.C
    Swieqi United
    0 - 0
    Vòng 3
  • 21/09 20:00
    Swieqi United
    Santa Lucia 1
    0 - 1
    Vòng 2
  • 14/09 22:30
    Zurrieq
    Swieqi United
    0 - 1
    Vòng 1
  • 27/04 01:30
    Fgura United
    Swieqi United
    0 - 1
    Vòng 9

Lịch thi đấu Swieqi United sắp tới

BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 9 7 1 1 20 2 18 22 T B T T T H
2 Marsa 8 5 2 1 16 7 9 17 T T H H T T
3 Zurrieq 9 5 1 3 11 7 4 16 T T T T B H
4 Sirens 8 4 3 1 15 9 6 15 H H T H T T
5 Pieta Hotspurs 8 5 0 3 11 13 -2 15 T T T T B B
6 Swieqi United 8 4 2 2 11 9 2 14 H B T H B T
7 Gudja United 9 4 2 3 12 11 1 14 B H B T T H
8 Tarxien Rainbows F.C 8 4 1 3 11 10 1 13 H B T T B B
9 Mgarr United FC 8 3 3 2 11 7 4 12 T T H H T B
10 Santa Lucia 8 3 1 4 9 13 -4 10 B B H T T T
11 Zebbug Rangers 9 1 6 2 10 10 0 9 H B B T H H
12 St. Andrews 9 2 3 4 5 9 -4 9 H B B B T H
13 Fgura United 9 2 2 5 6 11 -5 8 T B B B H H
14 Senglea Athletic 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B B B B H
15 Lija Athletic 9 1 2 6 8 20 -12 5 H T B B B H
16 Mtarfa 8 1 0 7 5 16 -11 3 B B B T B B