Kết quả Sevilla vs Leganes, 21h15 ngày 04/05
Kết quả Sevilla vs Leganes Nhận định, Soi kèo Sevilla vs Leganes, 21h15 ngày 04/05: Hai đội chia điểm Đối đầu Sevilla vs Leganes Lịch phát sóng Sevilla vs Leganes Phong độ Sevilla gần đây Phong độ Leganes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2
0.84U 2
1.041
1.70X
3.702
5.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.96O 0.75
0.82U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Leganes
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 34
-
Sevilla vs Leganes: Diễn biến chính
- 6'Dodi Lukebakio Ngandoli0-0
- 7'0-1
Munir El Haddadi
- 21'Enrique Jesus Salas Valiente (Assist:Jesus Fernandez Saez Suso)1-1
- 28'Jose Angel Carmona1-1
- 34'1-1Darko Brasanac
- 46'Juanlu Sanchez
Jose Angel Carmona1-1 - 55'Isaac Romero Bernal
Saul Niguez Esclapez1-1 - 56'Nemanja Gudelj
Peque Fernandez1-1 - 62'1-1Renato Fabrizio Tapia Cortijo
- 66'1-1Yan Diomande
Luis Henrique Barros Lopes,Duk - 66'1-1Oscar Rodriguez Arnaiz
Juan Cruz Diaz Esposito - 70'Isaac Romero Bernal (Assist:Juanlu Sanchez)2-1
- 73'2-2
Javier Hernandez Cabrera (Assist:Julian Chicco)
- 75'2-2Javier Hernandez Cabrera
- 76'Isaac Romero Bernal2-2
- 80'2-2Yan Diomande
- 81'2-2Diego Garcia Campos
Daniel Raba Antoli - 81'2-2Yvan Neyou Noupa
Sergio González - 83'2-2Yvan Neyou Noupa
- 84'Chidera Ejuke
Alvaro Pascual2-2 - 88'2-2Roberto Lopes Alcaide
Munir El Haddadi - 89'Adria Giner Pedrosa2-2
-
Sevilla vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
- Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade2Jose Angel Carmona17Saul Niguez Esclapez18Lucien Agoume11Dodi Lukebakio Ngandoli14Peque Fernandez10Jesus Fernandez Saez Suso42Alvaro Pascual10Daniel Raba Antoli23Munir El Haddadi11Juan Cruz Diaz Esposito5Renato Fabrizio Tapia Cortijo14Darko Brasanac18Luis Henrique Barros Lopes,Duk24Julian Chicco3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge6Sergio González20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
- 21Chidera Ejuke6Nemanja Gudelj7Isaac Romero Bernal26Juanlu Sanchez27Stanis Idumbo Muzambo28Manuel Bueno Sebastian45Lulo Dasilva1Alvaro Fernandez35Ramon Martinez20Djibril Sow36OsoYvan Neyou Noupa 17Diego Garcia Campos 19Oscar Rodriguez Arnaiz 7Roberto Lopes Alcaide 21Yan Diomande 30Mattija Nastasic 22Juan Soriano 1Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joaquin CaparrosBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Leganes: Số liệu thống kê
- SevillaLeganes
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 25Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút1
-
- 12Sút Phạt17
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 405Số đường chuyền320
-
- 79%Chuyền chính xác71%
-
- 17Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 32Đánh đầu21
-
- 16Đánh đầu thành công11
-
- 1Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công18
-
- 4Thay người5
-
- 12Đánh chặn11
-
- 18Ném biên13
-
- 20Cản phá thành công18
-
- 5Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 36Long pass18
-
- 93Pha tấn công87
-
- 52Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation